MAKS. TLAK | 1011 hPa |
MIN. TLAK | 1007 hPa |
MAKS. TLAK | 1010 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
MAKS. TLAK | 1009 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
MAKS. TLAK | 1008 hPa |
MIN. TLAK | 1005 hPa |
MAKS. TLAK | 1010 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
MAKS. TLAK | 1011 hPa |
MIN. TLAK | 1007 hPa |
MAKS. TLAK | 1010 hPa |
MIN. TLAK | 1007 hPa |
atmosferski tlak u Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (8 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (15 km) | atmosferski tlak u Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (16 km) | atmosferski tlak u Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (30 km) | atmosferski tlak u Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (48 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (51 km) | atmosferski tlak u Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (68 km) | atmosferski tlak u Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (76 km) | atmosferski tlak u U Minh (77 km) | atmosferski tlak u Trung Bình (Medium) - Trung Bình (85 km)