MAKS. TLAK | 1010 hPa |
MIN. TLAK | 1007 hPa |
MAKS. TLAK | 1011 hPa |
MIN. TLAK | 1009 hPa |
MAKS. TLAK | 1011 hPa |
MIN. TLAK | 1007 hPa |
MAKS. TLAK | 1010 hPa |
MIN. TLAK | 1007 hPa |
MAKS. TLAK | 1011 hPa |
MIN. TLAK | 1007 hPa |
MAKS. TLAK | 1011 hPa |
MIN. TLAK | 1008 hPa |
MAKS. TLAK | 1011 hPa |
MIN. TLAK | 1008 hPa |
atmosferski tlak u Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (30 km) | atmosferski tlak u An Minh (37 km) | atmosferski tlak u Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (52 km) | atmosferski tlak u Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (65 km) | atmosferski tlak u Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (70 km) | atmosferski tlak u Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (73 km) | atmosferski tlak u Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (75 km) | atmosferski tlak u Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (77 km) | atmosferski tlak u Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (78 km) | atmosferski tlak u Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (83 km)