MAKS. TLAK | 1011 hPa |
MIN. TLAK | 1008 hPa |
MAKS. TLAK | 1010 hPa |
MIN. TLAK | 1007 hPa |
MAKS. TLAK | 1010 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
MAKS. TLAK | 1011 hPa |
MIN. TLAK | 1007 hPa |
MAKS. TLAK | 1011 hPa |
MIN. TLAK | 1007 hPa |
MAKS. TLAK | 1011 hPa |
MIN. TLAK | 1007 hPa |
MAKS. TLAK | 1009 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
atmosferski tlak u Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (17 km) | atmosferski tlak u Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (21 km) | atmosferski tlak u Trung Bình (Medium) - Trung Bình (35 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (35 km) | atmosferski tlak u Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (41 km) | atmosferski tlak u Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (51 km) | atmosferski tlak u Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (58 km) | atmosferski tlak u Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (58 km) | atmosferski tlak u Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (66 km) | atmosferski tlak u Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (67 km)