MAKS. TLAK | 1011 hPa |
MIN. TLAK | 1007 hPa |
MAKS. TLAK | 1012 hPa |
MIN. TLAK | 1008 hPa |
MAKS. TLAK | 1011 hPa |
MIN. TLAK | 1008 hPa |
MAKS. TLAK | 1010 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
MAKS. TLAK | 1009 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
MAKS. TLAK | 1009 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
MAKS. TLAK | 1010 hPa |
MIN. TLAK | 1007 hPa |
atmosferski tlak u U Minh (30 km) | atmosferski tlak u Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (48 km) | atmosferski tlak u Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (55 km) | atmosferski tlak u Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi (64 km) | atmosferski tlak u An Minh (67 km) | atmosferski tlak u Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (70 km) | atmosferski tlak u Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (76 km) | atmosferski tlak u Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (82 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (91 km) | atmosferski tlak u Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái (94 km)