MAKS. TLAK | 1010 hPa |
MIN. TLAK | 1005 hPa |
MAKS. TLAK | 1011 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
MAKS. TLAK | 1009 hPa |
MIN. TLAK | 1005 hPa |
MAKS. TLAK | 1009 hPa |
MIN. TLAK | 1005 hPa |
MAKS. TLAK | 1009 hPa |
MIN. TLAK | 1005 hPa |
MAKS. TLAK | 1009 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
MAKS. TLAK | 1010 hPa |
MIN. TLAK | 1007 hPa |
atmosferski tlak u Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang (7 km) | atmosferski tlak u Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (19 km) | atmosferski tlak u Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh (23 km) | atmosferski tlak u Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (33 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (35 km) | atmosferski tlak u Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải (47 km) | atmosferski tlak u Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam (53 km) | atmosferski tlak u Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (56 km) | atmosferski tlak u Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú (69 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (70 km)