MAKS. TLAK | 1008 hPa |
MIN. TLAK | 1005 hPa |
MAKS. TLAK | 1009 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
MAKS. TLAK | 1009 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
MAKS. TLAK | 1009 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
MAKS. TLAK | 1009 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
MAKS. TLAK | 1009 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
MAKS. TLAK | 1009 hPa |
MIN. TLAK | 1006 hPa |
atmosferski tlak u Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh (14 km) | atmosferski tlak u Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá (20 km) | atmosferski tlak u Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất (26 km) | atmosferski tlak u An Minh (29 km) | atmosferski tlak u Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh (38 km) | atmosferski tlak u Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương (64 km) | atmosferski tlak u U Minh (65 km) | atmosferski tlak u Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên (78 km) | atmosferski tlak u Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ (85 km) | atmosferski tlak u Lok (ភូមិលក) - ភូមិលក (86 km)