MAKS. TLAK |
1012 hPa
|
MIN. TLAK |
1009 hPa
|
MAKS. TLAK |
1011 hPa
|
MIN. TLAK |
1008 hPa
|
MAKS. TLAK |
1010 hPa
|
MIN. TLAK |
1007 hPa
|
MAKS. TLAK |
1009 hPa
|
MIN. TLAK |
1006 hPa
|
MAKS. TLAK |
1009 hPa
|
MIN. TLAK |
1007 hPa
|
MAKS. TLAK |
1010 hPa
|
MIN. TLAK |
1007 hPa
|
MAKS. TLAK |
1011 hPa
|
MIN. TLAK |
1008 hPa
|
atmosferski tlak u Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải (8 km) | atmosferski tlak u Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải (16 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh (31 km) | atmosferski tlak u Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn (32 km) | atmosferski tlak u Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu (45 km) | atmosferski tlak u Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời (64 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu (66 km) | atmosferski tlak u U Minh (70 km) | atmosferski tlak u Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu (83 km) | atmosferski tlak u Ngọc Hiển (Ngoc Hien) - Ngọc Hiển (85 km)