MAKS. TLAK | 998 hPa |
MIN. TLAK | 994 hPa |
MAKS. TLAK | 997 hPa |
MIN. TLAK | 993 hPa |
MAKS. TLAK | 996 hPa |
MIN. TLAK | 993 hPa |
MAKS. TLAK | 993 hPa |
MIN. TLAK | 983 hPa |
MAKS. TLAK | 999 hPa |
MIN. TLAK | 992 hPa |
MAKS. TLAK | 999 hPa |
MIN. TLAK | 997 hPa |
MAKS. TLAK | 998 hPa |
MIN. TLAK | 995 hPa |
atmosferski tlak u Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (1.4 km) | atmosferski tlak u Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (3.5 km) | atmosferski tlak u Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (4.0 km) | atmosferski tlak u Hải An (Hai An) - Hải An (9 km) | atmosferski tlak u Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (11 km) | atmosferski tlak u Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | atmosferski tlak u Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (16 km) | atmosferski tlak u Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (19 km) | atmosferski tlak u Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | atmosferski tlak u Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (26 km) | atmosferski tlak u Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (27 km) | atmosferski tlak u Hon Me (29 km) | atmosferski tlak u Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | atmosferski tlak u Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (32 km) | atmosferski tlak u Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (37 km) | atmosferski tlak u Hon Ne (37 km) | atmosferski tlak u Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | atmosferski tlak u Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (41 km) | atmosferski tlak u Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (41 km) | atmosferski tlak u Kim Trung (42 km)