MAKS. TLAK | 996 hPa |
MIN. TLAK | 991 hPa |
MAKS. TLAK | 995 hPa |
MIN. TLAK | 985 hPa |
MAKS. TLAK | 999 hPa |
MIN. TLAK | 994 hPa |
MAKS. TLAK | 1000 hPa |
MIN. TLAK | 997 hPa |
MAKS. TLAK | 999 hPa |
MIN. TLAK | 996 hPa |
MAKS. TLAK | 999 hPa |
MIN. TLAK | 996 hPa |
MAKS. TLAK | 999 hPa |
MIN. TLAK | 995 hPa |
atmosferski tlak u Kim Trung (2.8 km) | atmosferski tlak u Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | atmosferski tlak u Hon Ne (6 km) | atmosferski tlak u Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | atmosferski tlak u Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | atmosferski tlak u Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | atmosferski tlak u Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | atmosferski tlak u Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | atmosferski tlak u Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | atmosferski tlak u Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | atmosferski tlak u Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | atmosferski tlak u Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | atmosferski tlak u Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | atmosferski tlak u Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | atmosferski tlak u Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | atmosferski tlak u Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | atmosferski tlak u Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | atmosferski tlak u Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | atmosferski tlak u Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | atmosferski tlak u Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)