MAKS. TLAK | 1003 hPa |
MIN. TLAK | 999 hPa |
MAKS. TLAK | 1002 hPa |
MIN. TLAK | 999 hPa |
MAKS. TLAK | 1003 hPa |
MIN. TLAK | 999 hPa |
MAKS. TLAK | 1006 hPa |
MIN. TLAK | 1002 hPa |
MAKS. TLAK | 1006 hPa |
MIN. TLAK | 1002 hPa |
MAKS. TLAK | 1005 hPa |
MIN. TLAK | 1001 hPa |
MAKS. TLAK | 1004 hPa |
MIN. TLAK | 999 hPa |
atmosferski tlak u Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (7 km) | atmosferski tlak u Gio Linh (8 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (12 km) | atmosferski tlak u Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (16 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (19 km) | atmosferski tlak u Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (26 km) | atmosferski tlak u Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (28 km) | atmosferski tlak u Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (32 km) | atmosferski tlak u Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng (38 km) | atmosferski tlak u Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | atmosferski tlak u Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc (48 km) | atmosferski tlak u Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (53 km)