MAKS. TLAK | 1005 hPa |
MIN. TLAK | 1002 hPa |
MAKS. TLAK | 1004 hPa |
MIN. TLAK | 1001 hPa |
MAKS. TLAK | 1004 hPa |
MIN. TLAK | 1000 hPa |
MAKS. TLAK | 1003 hPa |
MIN. TLAK | 999 hPa |
MAKS. TLAK | 1001 hPa |
MIN. TLAK | 998 hPa |
MAKS. TLAK | 1002 hPa |
MIN. TLAK | 998 hPa |
MAKS. TLAK | 1003 hPa |
MIN. TLAK | 1000 hPa |
atmosferski tlak u Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | atmosferski tlak u Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | atmosferski tlak u Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | atmosferski tlak u Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | atmosferski tlak u Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | atmosferski tlak u Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | atmosferski tlak u Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | atmosferski tlak u Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | atmosferski tlak u Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | atmosferski tlak u Trung Giang (53 km)