MAKS. BRZINA | 42 Km/h |
MIN. BRZINA | 10 km/h |
MAKS. BRZINA | 14 Km/h |
MIN. BRZINA | 1 km/h |
MAKS. BRZINA | 10 Km/h |
MIN. BRZINA | 4 km/h |
MAKS. BRZINA | 9 Km/h |
MIN. BRZINA | 3 km/h |
MAKS. BRZINA | 17 Km/h |
MIN. BRZINA | 8 km/h |
MAKS. BRZINA | 26 Km/h |
MIN. BRZINA | 8 km/h |
MAKS. BRZINA | 33 Km/h |
MIN. BRZINA | 10 km/h |
vjetar u Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | vjetar u Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | vjetar u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | vjetar u Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | vjetar u Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | vjetar u Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | vjetar u Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | vjetar u Trung Giang (32 km) | vjetar u Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | vjetar u Gio Linh (40 km) | vjetar u Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | vjetar u Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | vjetar u Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | vjetar u Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)