MAKS. VLAGA | 88% |
MIN. VLAGA | 61% |
MAKS. VLAGA | 80% |
MIN. VLAGA | 62% |
MAKS. VLAGA | 81% |
MIN. VLAGA | 59% |
MAKS. VLAGA | 90% |
MIN. VLAGA | 58% |
MAKS. VLAGA | 90% |
MIN. VLAGA | 57% |
MAKS. VLAGA | 87% |
MIN. VLAGA | 64% |
MAKS. VLAGA | 80% |
MIN. VLAGA | 74% |
vlaga u Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (6 km) | vlaga u Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (9 km) | vlaga u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (14 km) | vlaga u Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (21 km) | vlaga u Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (21 km) | vlaga u Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | vlaga u Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (28 km) | vlaga u Trung Giang (32 km) | vlaga u Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (36 km) | vlaga u Gio Linh (40 km) | vlaga u Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (43 km) | vlaga u Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (49 km) | vlaga u Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (50 km) | vlaga u Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (61 km)