MAKS. TLAK |
1009 hPa
|
MIN. TLAK |
1005 hPa
|
MAKS. TLAK |
1008 hPa
|
MIN. TLAK |
1005 hPa
|
MAKS. TLAK |
1007 hPa
|
MIN. TLAK |
1004 hPa
|
MAKS. TLAK |
1004 hPa
|
MIN. TLAK |
991 hPa
|
MAKS. TLAK |
1005 hPa
|
MIN. TLAK |
979 hPa
|
MAKS. TLAK |
1007 hPa
|
MIN. TLAK |
1003 hPa
|
MAKS. TLAK |
1007 hPa
|
MIN. TLAK |
1004 hPa
|
atmosferski tlak u Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | atmosferski tlak u Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | atmosferski tlak u Trung Giang (26 km) | atmosferski tlak u Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | atmosferski tlak u Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | atmosferski tlak u Gio Linh (34 km) | atmosferski tlak u Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | atmosferski tlak u Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | atmosferski tlak u Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | atmosferski tlak u Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)