MAKS. TLAK | 1008 hPa |
MIN. TLAK | 1003 hPa |
MAKS. TLAK | 1007 hPa |
MIN. TLAK | 1003 hPa |
MAKS. TLAK | 1007 hPa |
MIN. TLAK | 1003 hPa |
MAKS. TLAK | 1007 hPa |
MIN. TLAK | 1003 hPa |
MAKS. TLAK | 1006 hPa |
MIN. TLAK | 1002 hPa |
MAKS. TLAK | 1005 hPa |
MIN. TLAK | 1001 hPa |
MAKS. TLAK | 1003 hPa |
MIN. TLAK | 1000 hPa |
atmosferski tlak u Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (9 km) | atmosferski tlak u Tuy An (12 km) | atmosferski tlak u Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (26 km) | atmosferski tlak u Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (31 km) | atmosferski tlak u Quy Nhon (39 km) | atmosferski tlak u Đông Hòa (Dong Hoa) - Đông Hòa (42 km) | atmosferski tlak u Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (42 km) | atmosferski tlak u Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (50 km) | atmosferski tlak u Vung Ro (63 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (65 km)