MAKS. TLAK | 1001 hPa |
MIN. TLAK | 997 hPa |
MAKS. TLAK | 1001 hPa |
MIN. TLAK | 998 hPa |
MAKS. TLAK | 1003 hPa |
MIN. TLAK | 999 hPa |
MAKS. TLAK | 1004 hPa |
MIN. TLAK | 1000 hPa |
MAKS. TLAK | 1003 hPa |
MIN. TLAK | 999 hPa |
MAKS. TLAK | 1002 hPa |
MIN. TLAK | 999 hPa |
MAKS. TLAK | 1003 hPa |
MIN. TLAK | 1000 hPa |
atmosferski tlak u Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn (3.1 km) | atmosferski tlak u Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước (11 km) | atmosferski tlak u Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu (14 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội (26 km) | atmosferski tlak u Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu (30 km) | atmosferski tlak u Vjnh Xuan Dai (39 km) | atmosferski tlak u Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát (41 km) | atmosferski tlak u Tuy An (51 km) | atmosferski tlak u Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh (59 km) | atmosferski tlak u Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa (70 km)