MAKS. TLAK |
1003 hPa
|
MIN. TLAK |
999 hPa
|
MAKS. TLAK |
1001 hPa
|
MIN. TLAK |
996 hPa
|
MAKS. TLAK |
1000 hPa
|
MIN. TLAK |
996 hPa
|
MAKS. TLAK |
999 hPa
|
MIN. TLAK |
996 hPa
|
MAKS. TLAK |
1000 hPa
|
MIN. TLAK |
997 hPa
|
MAKS. TLAK |
1003 hPa
|
MIN. TLAK |
999 hPa
|
MAKS. TLAK |
1004 hPa
|
MIN. TLAK |
1000 hPa
|
atmosferski tlak u Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | atmosferski tlak u Kim Trung (8 km) | atmosferski tlak u Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | atmosferski tlak u Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (12 km) | atmosferski tlak u Hon Ne (12 km) | atmosferski tlak u Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (14 km) | atmosferski tlak u Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (15 km) | atmosferski tlak u Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (17 km) | atmosferski tlak u Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (20 km) | atmosferski tlak u Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (20 km) | atmosferski tlak u Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | atmosferski tlak u Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (24 km) | atmosferski tlak u Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (29 km) | atmosferski tlak u Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (31 km) | atmosferski tlak u Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (35 km) | atmosferski tlak u Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (37 km) | atmosferski tlak u Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (42 km) | atmosferski tlak u Giao Phong (43 km) | atmosferski tlak u Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (43 km) | atmosferski tlak u Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (45 km)