MAKS. TLAK |
1002 hPa
|
MIN. TLAK |
999 hPa
|
MAKS. TLAK |
1002 hPa
|
MIN. TLAK |
999 hPa
|
MAKS. TLAK |
1002 hPa
|
MIN. TLAK |
998 hPa
|
MAKS. TLAK |
1000 hPa
|
MIN. TLAK |
996 hPa
|
MAKS. TLAK |
998 hPa
|
MIN. TLAK |
994 hPa
|
MAKS. TLAK |
999 hPa
|
MIN. TLAK |
996 hPa
|
MAKS. TLAK |
999 hPa
|
MIN. TLAK |
996 hPa
|
atmosferski tlak u Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | atmosferski tlak u Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | atmosferski tlak u Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | atmosferski tlak u Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | atmosferski tlak u Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | atmosferski tlak u Kim Trung (16 km) | atmosferski tlak u Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | atmosferski tlak u Hon Ne (21 km) | atmosferski tlak u Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | atmosferski tlak u Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | atmosferski tlak u Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | atmosferski tlak u Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | atmosferski tlak u Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | atmosferski tlak u Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | atmosferski tlak u Giao Phong (33 km) | atmosferski tlak u Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | atmosferski tlak u Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | atmosferski tlak u Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | atmosferski tlak u Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | atmosferski tlak u Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)