MAKS. BRZINA |
18 Km/h
|
MIN. BRZINA |
6 km/h
|
MAKS. BRZINA |
16 Km/h
|
MIN. BRZINA |
1 km/h
|
MAKS. BRZINA |
13 Km/h
|
MIN. BRZINA |
3 km/h
|
MAKS. BRZINA |
13 Km/h
|
MIN. BRZINA |
4 km/h
|
MAKS. BRZINA |
24 Km/h
|
MIN. BRZINA |
2 km/h
|
MAKS. BRZINA |
17 Km/h
|
MIN. BRZINA |
4 km/h
|
MAKS. BRZINA |
19 Km/h
|
MIN. BRZINA |
10 km/h
|
vjetar u Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | vjetar u Giao Phong (6 km) | vjetar u Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | vjetar u Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | vjetar u Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | vjetar u Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | vjetar u Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | vjetar u Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | vjetar u Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | vjetar u Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | vjetar u Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | vjetar u Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | vjetar u Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | vjetar u Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | vjetar u Kim Trung (41 km) | vjetar u Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | vjetar u Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | vjetar u Hon Ne (46 km) | vjetar u Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | vjetar u Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)