MAKS. BRZINA | 19 Km/h |
MIN. BRZINA | 9 km/h |
MAKS. BRZINA | 21 Km/h |
MIN. BRZINA | 5 km/h |
MAKS. BRZINA | 18 Km/h |
MIN. BRZINA | 3 km/h |
MAKS. BRZINA | 19 Km/h |
MIN. BRZINA | 10 km/h |
MAKS. BRZINA | 15 Km/h |
MIN. BRZINA | 9 km/h |
MAKS. BRZINA | 11 Km/h |
MIN. BRZINA | 4 km/h |
MAKS. BRZINA | 17 Km/h |
MIN. BRZINA | 6 km/h |
vjetar u Giao Phong (7 km) | vjetar u Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (8 km) | vjetar u Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (12 km) | vjetar u Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | vjetar u Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (16 km) | vjetar u Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (19 km) | vjetar u Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (24 km) | vjetar u Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (25 km) | vjetar u Đông Long (Dong Long) - Đông Long (29 km) | vjetar u Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | vjetar u Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (33 km) | vjetar u Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (35 km) | vjetar u Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (39 km) | vjetar u Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (39 km) | vjetar u Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (47 km) | vjetar u Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (49 km) | vjetar u Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (53 km)