MAKS. TLAK | 1004 hPa |
MIN. TLAK | 1000 hPa |
MAKS. TLAK | 1003 hPa |
MIN. TLAK | 999 hPa |
MAKS. TLAK | 1003 hPa |
MIN. TLAK | 999 hPa |
MAKS. TLAK | 1005 hPa |
MIN. TLAK | 1002 hPa |
MAKS. TLAK | 1007 hPa |
MIN. TLAK | 1003 hPa |
MAKS. TLAK | 1006 hPa |
MIN. TLAK | 1002 hPa |
MAKS. TLAK | 1005 hPa |
MIN. TLAK | 1001 hPa |
atmosferski tlak u Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (7 km) | atmosferski tlak u Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (7 km) | atmosferski tlak u Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (7 km) | atmosferski tlak u Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (8 km) | atmosferski tlak u Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (13 km) | atmosferski tlak u Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (17 km) | atmosferski tlak u Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (21 km) | atmosferski tlak u Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa (26 km) | atmosferski tlak u Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (26 km) | atmosferski tlak u Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (31 km) | atmosferski tlak u Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (36 km) | atmosferski tlak u Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh (37 km) | atmosferski tlak u Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (44 km) | atmosferski tlak u Hon Nieu (47 km) | atmosferski tlak u Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (48 km) | atmosferski tlak u Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (54 km)