MAKS. TLAK |
1005 hPa
|
MIN. TLAK |
1000 hPa
|
MAKS. TLAK |
1006 hPa
|
MIN. TLAK |
1000 hPa
|
MAKS. TLAK |
1008 hPa
|
MIN. TLAK |
1004 hPa
|
MAKS. TLAK |
1008 hPa
|
MIN. TLAK |
1005 hPa
|
MAKS. TLAK |
1005 hPa
|
MIN. TLAK |
1000 hPa
|
MAKS. TLAK |
1004 hPa
|
MIN. TLAK |
998 hPa
|
MAKS. TLAK |
1005 hPa
|
MIN. TLAK |
1001 hPa
|
atmosferski tlak u Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (5 km) | atmosferski tlak u Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (8 km) | atmosferski tlak u Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (10 km) | atmosferski tlak u Hon Nieu (11 km) | atmosferski tlak u Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (12 km) | atmosferski tlak u Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | atmosferski tlak u Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (18 km) | atmosferski tlak u Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (23 km) | atmosferski tlak u Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | atmosferski tlak u Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (30 km) | atmosferski tlak u Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (31 km) | atmosferski tlak u Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (32 km) | atmosferski tlak u Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (35 km) | atmosferski tlak u Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (36 km) | atmosferski tlak u Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (37 km) | atmosferski tlak u Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (39 km) | atmosferski tlak u Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (44 km) | atmosferski tlak u Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (44 km) | atmosferski tlak u Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (47 km) | atmosferski tlak u Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km)