MAKS. TLAK | 1007 hPa |
MIN. TLAK | 1002 hPa |
MAKS. TLAK | 1007 hPa |
MIN. TLAK | 1002 hPa |
MAKS. TLAK | 1008 hPa |
MIN. TLAK | 1003 hPa |
MAKS. TLAK | 1008 hPa |
MIN. TLAK | 1004 hPa |
MAKS. TLAK | 1008 hPa |
MIN. TLAK | 1003 hPa |
MAKS. TLAK | 1008 hPa |
MIN. TLAK | 1003 hPa |
MAKS. TLAK | 1008 hPa |
MIN. TLAK | 1003 hPa |
atmosferski tlak u Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (5 km) | atmosferski tlak u Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (16 km) | atmosferski tlak u Tuy Phong (19 km) | atmosferski tlak u Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (26 km) | atmosferski tlak u Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (29 km) | atmosferski tlak u Mui Dinh (41 km) | atmosferski tlak u Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (42 km) | atmosferski tlak u Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (50 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (69 km) | atmosferski tlak u Phan Thiet (71 km)