MAKS. TLAK |
1010 hPa
|
MIN. TLAK |
1007 hPa
|
MAKS. TLAK |
1010 hPa
|
MIN. TLAK |
1007 hPa
|
MAKS. TLAK |
1009 hPa
|
MIN. TLAK |
1006 hPa
|
MAKS. TLAK |
1010 hPa
|
MIN. TLAK |
1006 hPa
|
MAKS. TLAK |
1010 hPa
|
MIN. TLAK |
1006 hPa
|
MAKS. TLAK |
1008 hPa
|
MIN. TLAK |
1004 hPa
|
MAKS. TLAK |
1005 hPa
|
MIN. TLAK |
1001 hPa
|
atmosferski tlak u Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (13 km) | atmosferski tlak u Hai Phong (17 km) | atmosferski tlak u Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (18 km) | atmosferski tlak u Ha Long Bay (18 km) | atmosferski tlak u Cua Namtrieu (19 km) | atmosferski tlak u Cat Ba (28 km) | atmosferski tlak u Do Son (30 km) | atmosferski tlak u Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (36 km) | atmosferski tlak u Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (42 km) | atmosferski tlak u Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (43 km) | atmosferski tlak u Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (43 km) | atmosferski tlak u Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (44 km) | atmosferski tlak u Cam Pha (50 km)