MAKS. TLAK |
1006 hPa
|
MIN. TLAK |
1002 hPa
|
MAKS. TLAK |
1008 hPa
|
MIN. TLAK |
1003 hPa
|
MAKS. TLAK |
1008 hPa
|
MIN. TLAK |
1005 hPa
|
MAKS. TLAK |
1009 hPa
|
MIN. TLAK |
1004 hPa
|
MAKS. TLAK |
1008 hPa
|
MIN. TLAK |
1004 hPa
|
MAKS. TLAK |
1008 hPa
|
MIN. TLAK |
1003 hPa
|
MAKS. TLAK |
1009 hPa
|
MIN. TLAK |
1004 hPa
|
atmosferski tlak u Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương (5 km) | atmosferski tlak u Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú (16 km) | atmosferski tlak u Tuy Phong (19 km) | atmosferski tlak u Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình (26 km) | atmosferski tlak u Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm (29 km) | atmosferski tlak u Mui Dinh (41 km) | atmosferski tlak u Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết (42 km) | atmosferski tlak u Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước (50 km) | atmosferski tlak u Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải (69 km) | atmosferski tlak u Phan Thiet (71 km)